CHỐNG ĂN MÒN

Nhôm LM6 thể hiện khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong cả điều kiện khí quyển và môi trường biển thông thường. Đối với các điều kiện nghiêm ngặt nhất, các tính chất này có thể được tăng cường hơn nữa bằng phương phát điện phân (anốt).

ỨNG DỤNG VÀ THÔNG BÁO CHUNG

Có khả năng chống ăn mòn cao và khả năng đúc tuyệt vời, nhôm LM6 phù hợp với hầu hết các vật đúc trên biển, ống góp và bộ làm mát minifold, phụ kiện xe máy, xe tải và đường bộ,Mạ vác mõng trên vỏ động cơ, vỏ đồng hồ và công tắc hộp, để đúc nhôm rất lớn.

Độ dẻo của LM6 cho phép vật đúc có thể được chỉnh sửa dễ dàng hoặc thậm chí được sửa đổi về hình dạng, ví dụ: các thành phần đơn giản có thể được đúc thẳng và sau đó uốn cong theo đường viền yêu cầu.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

 

  %   %   %
 Copper  0.1 max  Magnesium  0.10 max  Silicon  10.0-13.0 
 Iron  0.6 max  Manganese   0.5 max  Nickel  0.1 max
 Zinc  0.1 max  Lead  0.1 max  Tin  0.05 max
 Titanium  0.2 max  Aluminium  Remainder   Others each   0.5 max
 Others total   0.15 max         

 TÍNH CHẤT CƠ HỌC

 

 

SAND CASTING

PRESSURE DIE CASTING

GRAVITY DIE CASTING

0.2% Proof Stress (N/mm2)

60-70

120

70-80

Tensile Strength (N/mm2)

160-190

280

190-230

Elongation (%)

5

2-5

7

Impact resistance Izod (Nm)

6.0

-

9.0

Brinell Hardness

50-55

55-60

55-60

Modulus of Elasticity (x103N/mm2)

71

71

71

Shear Strength (N/mm2)

120

-

-