1-14-010
Nút nhấn vỡ kính IS-CP4A-BG/IS-CP4B-BG Break Glass Call Point
Model IS-CP4A-BG và IS-CP4B-BG là loại nút nhấn khẩn cấp đập vỡ kính được chứng nhận cho các ứng dụng trong khu vực Zones 0, 1, 2, 21 và 22 được yêu cầu cho các hệ thống báo cháy và khí. Có điện trở giám sát đầu cuối hoặc không, tất cả các model đều được chứng nhận tiêu chuẩn ATEX and IECEx standards.
IS-CP4 có vỏ được sản xuất từ chống ăn mòn, lớp biển, nhôm LM6 (A413) lớp phosphated và sơn tĩnh điện.
Thông số kỹ thuật
IS-CP4A-BG: | II 1G Ex ia IIC T6 Ga II 2D Ex tb IIIC T60°C Db IP66 |
IS-CP4B-BG: | II 1G Ex ia IIC T4 Ga IP66 |
Ambient: | Ta = -40°C to +55°C [-40°to +131°F] |
Ingress protection: | IP66 |
Housing material: | Marine grade copper free LM6 Aluminium |
Housing finish: | Phosphated & powder coated finish: anti-corrosion. |
Colour: | RAL3000 Red (others available on request) |
Cable entries: | 2 x M20 clearance top and 1 x M20 clearance side. Back box can be rotated to give 2 x bottom and 1 x side entries. |
Stopping plugs: | 2 x nylon plugs as standard Brass and stainless steel plugs optional |
Terminals: | 6 x 4.0mm² cables |
Weight: | 0.8Kg |
Part Codes
Option: | Code: | Description: |
---|---|---|
Type: | IS-CP4A-BG IS-CP4B-BG |
A type - no end of line devices B type - choice of end of line devices |
Terminals: | ST | ST: Standard 6 x 4mm² |
Lift flap: | LF NF |
Lift flap No lift flap |
Duty label: | NL DL |
No duty label Duty label required - specify contents |
Colour: | RD XX |
Red enclosure colour Other enclosure colour - contact sales |
E.O.L. Resistor: | ExxxR | Resistor value in Ohms e.g. E470R = 470 Ohm (only required for IS-CP4B type) |
Series Resistor: | SxxxR | Resistor value in Ohms e.g. E1K5R = 1.5K Ohm (only required for IS-CP4B type) |
e.g. IS-CP4A-BG-ST-LF-NL-RD | ||
IS-CP4A Break glass call point with 6 x 4mm² terminals, lift flap and no duty label. Red housing | ||
e.g. IS-CP4B-BG-ST-NF-NL-RD-E470R | ||
IS-CP4B Break glass call point 6 x 4mm² terminals, no lift flap, no duty label, with a 470 Ohm end of line resistor. Red housing. |
Options
- Alternative housing colours are available to meet specific requirements.
- Stainless Steel lift flap
- Metalised Polyester “Duty” label.
- Series and/or End of Line resistors.
Versions
Version: | Input: | Voltage: | Terminals: | Cable entries: |
---|---|---|---|---|
IS-CP4A-BG | Ui = 30V Ii = 500mA Pi = 1.1W Ci = 0 Li = 0 |
250V ac Max. 5.0A Max. 50V dc Max. 1.0A Max. |
6 x 4mm² | 2 x M20 Top/Bottom 1 x M20 Left/Right |
Coding: | II 1G Ex ia IIC T6 Ga Ta = -40°C to +55°C II 2D Ex tb IIIC T60°v C Db IP66 |
|||
Version: | Input: | Terminals: | Cable entries: | |
IS-CP4B-BG | Ui = 30V Ii = 500mA Pi = 1.1W Ci = 0 Li = 0 |
6 x 4mm² | 2 x M20 Top/Bottom 1 x M20 Left/Right |
|
Coding: | II 1G Ex ia IIC T4 Ga Ta = -40°C to +55° |